更年期障害 [Canh Niên Kỳ Chướng Hại]

こうねんきしょうがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

rối loạn mãn kinh

JP: 更年期こうねんき障害しょうがいがあります。

VI: Tôi bị rối loạn tiền mãn kinh.