Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
曳山
[Duệ Sơn]
曳き山
[Duệ Sơn]
ひきやま
🔊
Danh từ chung
xe diễu hành
🔗 山車・だし
Hán tự
曳
Duệ
kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo
山
Sơn
núi