曳山 [Duệ Sơn]
曳き山 [Duệ Sơn]
ひきやま

Danh từ chung

xe diễu hành

🔗 山車・だし

Hán tự

Duệ kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo
Sơn núi