曳家 [Duệ Gia]
曳き家 [Duệ Gia]
曳き屋 [Duệ Ốc]
曳屋 [Duệ Ốc]
引き家 [Dẫn Gia]
引家 [Dẫn Gia]
ひきや

Danh từ chung

di dời nhà

Hán tự

Duệ kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng
Dẫn kéo; trích dẫn