曳光弾 [Duệ Quang Đạn]
えいこうだん

Danh từ chung

đạn vạch đường

Hán tự

Duệ kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo
Quang tia sáng; ánh sáng
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật