曲説 [Khúc Thuyết]
きょくせつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lý thuyết sai

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Thuyết ý kiến; lý thuyết

Từ liên quan đến 曲説