曲目 [Khúc Mục]
きょくもく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

tên tác phẩm âm nhạc; số (âm nhạc)

JP: ダンサーたちはラテン音楽おんがく曲目きょくもくじつ活気かっきづいた。

VI: Các vũ công thật sự tràn đầy sinh lực trong các bài nhạc Latin.

Danh từ chung

chương trình (âm nhạc); danh sách bài hát

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm