曲庇 [Khúc Tí]
きょくひ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
che giấu (tội phạm); che giấu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
che giấu (tội phạm); che giấu