曰く言い難し [Viết Ngôn Nạn]
いわくいいがたし

Cụm từ, thành ngữ

khó giải thích; khó nói

Hán tự

Viết nói; lý do; cớ
Ngôn nói; từ
Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết