曝涼
[Bộc Lương]
ばくりょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phơi quần áo, tranh cuộn, v.v. (để ngăn ngừa hư hại do côn trùng và nấm mốc)
🔗 虫干し