曝涼 [Bộc Lương]
ばくりょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phơi quần áo, tranh cuộn, v.v. (để ngăn ngừa hư hại do côn trùng và nấm mốc)

🔗 虫干し

Hán tự

Bộc tẩy trắng; tinh chế; phơi bày; phơi
Lương mát mẻ; dễ chịu