Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
曙色
[Thự Sắc]
あけぼのいろ
🔊
Danh từ chung
màu cá hồi; hồng pha vàng
Hán tự
曙
Thự
bình minh
色
Sắc
màu sắc