曇りガラス [Đàm]
くもりガラス

Danh từ chung

kính mờ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フロントガラスがくもって、なにえないし。
Kính chắn gió bị mờ và không thấy gì cả.

Hán tự

Đàm thời tiết có mây; mây mù