Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
暫定協定
[Tạm Định Hiệp Định]
ざんていきょうてい
🔊
Danh từ chung
thỏa thuận tạm thời
Hán tự
暫
Tạm
tạm thời; một lúc
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
協
Hiệp
hợp tác