1. Thông tin cơ bản
- Từ: 暫定
- Cách đọc: ざんてい
- Loại từ: Danh từ; Tính từ-na dạng danh từ (暫定的)
- Nghĩa khái quát: tạm thời, lâm thời, mang tính tạm định
- Sắc thái: trang trọng, dùng trong hành chính, báo chí, kinh tế
2. Ý nghĩa chính
暫定 chỉ trạng thái quyết định/thiết lập tạm thời cho đến khi có phương án chính thức. Ví dụ: 暫定政府, 暫定予算, 暫定順位, 暫定措置.
3. Phân biệt
- 仮(かり): tạm, thử; khẩu ngữ hơn. 暫定: văn viết, chính thức.
- 一時的: nhất thời, trong khoảng ngắn; không hàm ý “quyết định tạm”.
- 臨時: tạm thời vì tình huống đặc biệt (臨時休業). 暫定 là “tạm định” mang tính quy định.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 暫定的に〜する, 暫定措置, 暫定運用, 暫定ルール, 暫定税率.
- Ngữ cảnh: pháp lý, chính trị, hạ tầng, IT (暫定対応), thể thao (暫定首位).
- Đối ứng nói: ひとまず/当面/暫定的に xử lý tạm thời.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại | Nghĩa | Ghi chú |
| 仮 | Gần | Tạm, giả | Khẩu ngữ, linh hoạt |
| 臨時 | Liên quan | Tạm thời | Do tình huống phát sinh |
| 一時的 | Liên quan | Nhất thời | Nhấn thời gian ngắn |
| 本格 | Đối | Chính thức, bản đầy đủ | Trái với tạm định |
| 恒久 | Đối | Vĩnh cửu | Trái hoàn toàn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 暫: tạm thời; bộ 日 (nhật) + 斬 hình thanh.
- 定: định, quyết định; bộ 宀 (miên) + 疋/正 biến thể.
- Ghép nghĩa: “quyết định tạm” → tạm định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi quản lý dự án, 暫定スケジュール giúp tiến độ không bị đình trệ. Tuy vậy, nên kèm thời hạn xem xét lại: 暫定的にA案で運用し、来月再評価する như một cam kết.
8. Câu ví dụ
- 暫定予算が成立した。
Ngân sách tạm thời đã được thông qua.
- 今回は暫定的にこの方法で対応する。
Lần này tạm thời xử lý bằng cách này.
- 暫定ルールを社内に周知した。
Đã phổ biến quy tắc tạm thời trong công ty.
- 停電中の暫定対応をまとめる。
Tổng hợp phương án ứng phó tạm thời khi mất điện.
- 彼は暫定首位に立った。
Anh ấy tạm dẫn đầu.
- 委員長は暫定的に副委員長が務める。
Phó chủ nhiệm tạm thời đảm nhiệm chức chủ nhiệm.
- データは暫定値で、後日確定する。
Dữ liệu là con số tạm thời, sẽ xác nhận sau.
- 暫定合意に達した。
Đạt được thỏa thuận tạm thời.
- これは暫定版の仕様です。
Đây là bản thông số tạm.
- 本格運用まで暫定運転を続ける。
Tiếp tục vận hành tạm cho đến khi chạy chính thức.