Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
暦改正
[Lịch Cải Chính]
こよみかいせい
🔊
Danh từ chung
cải cách lịch
Hán tự
暦
Lịch
lịch; niên giám
改
Cải
cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
正
Chính
chính xác; công bằng