暦年 [Lịch Niên]
歴年 [Lịch Niên]
れきねん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

năm dương lịch; năm dân sự; thời gian; năm này qua năm khác

Hán tự

Lịch lịch; niên giám
Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Lịch chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian