暗闘
[Ám Đấu]
あんとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mối thù bí mật
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kịch kabuki
kịch câm không lời diễn trong bóng tối
🔗 だんまり