暗転 [Ám Chuyển]
あんてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tắt đèn (sân khấu)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyển biến (đột ngột) xấu đi; suy thoái nhanh chóng

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi