1. Thông tin cơ bản
- Từ: 暗礁
- Cách đọc: あんしょう
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: đá ngầm (không nhìn thấy từ mặt nước); ẩn dụ: trở ngại lớn khiến tiến trình bị đình trệ.
- Độ phổ biến: Thường gặp trong tin tức hàng hải và ẩn dụ trong kinh tế, đàm phán, dự án.
- Thành ngữ quan trọng: 暗礁に乗り上げる(chạm đá ngầm → bế tắc, đình trệ)
2. Ý nghĩa chính
- Đá ngầm: rạn đá dưới mặt nước, nguy hiểm cho tàu thuyền.
- Ẩn dụ: bế tắc: dự án/đàm phán gặp trở lực lớn và không tiến triển (交渉が暗礁に乗り上げる).
3. Phân biệt
- 暗礁 vs 岩礁: 岩礁 là rạn đá nói chung; 暗礁 nhấn vào “nằm dưới nước, khó thấy”.
- 暗礁に乗り上げる vs 行き詰まる: cả hai đều “bế tắc”; 暗礁に乗り上げる mang hình ảnh hàng hải, mạnh về ẩn dụ.
- Lưu ý phân biệt chữ: 暗礁(đá ngầm)khác với 暗証(mật mã, như 暗証番号)và 暗唱(học thuộc đọc thuộc).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 船が暗礁に乗り上げる(mắc cạn vào đá ngầm)
- 交渉/計画/プロジェクトが暗礁に乗り上げる(đình trệ, bế tắc)
- 暗礁地帯/暗礁の多い海域
- Ngữ cảnh: hàng hải, kinh doanh, chính trị, truyền thông.
- Phong cách: trung tính đến trang trọng; dùng tốt trong bài viết phân tích.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 岩礁 | Đối chiếu | Rạn đá | Không nhấn vào “ẩn/khó thấy”. |
| 礁 | Liên quan | Rạn (nói chung) | Thành tố Hán gốc. |
| 行き詰まる | Đồng nghĩa ẩn dụ | Đi vào ngõ cụt | Khẩu ngữ hơn. |
| 頓挫する | Đồng nghĩa trang trọng | Đình trệ | Văn viết, hành chính. |
| 難航する | Liên quan | Trắc trở, chật vật | Thường dùng cho đàm phán, dự án. |
| 順風満帆 | Đối nghĩa | Thuận buồm xuôi gió | Trái nghĩa ẩn dụ. |
| 追い風 | Đối nghĩa | Gió thuận | Ẩn dụ thuận lợi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 暗: 日(mặt trời)+ 音 → “tối, mờ”. Âm On: アン; Kun: くら-い.
- 礁: bộ 石(đá)+ 焦(cháy sém)→ rạn đá ngầm. Âm On: ショウ.
- Ghép nghĩa: 暗(ẩn, tối)+ 礁(rạn đá)→ “đá ngầm khó thấy”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Thành ngữ “暗礁に乗り上げる” rất hữu ích khi viết luận/giải thích tiến độ dự án. Nó gợi hình mạnh nên dễ truyền tải cảm giác “kẹt cứng”. Trong báo cáo, có thể kết hợp với 原因分析や打開策(phân tích nguyên nhân và giải pháp đột phá)để trình bày mạch lạc.
8. Câu ví dụ
- 船が暗礁に乗り上げた。
Con tàu đã mắc cạn vào đá ngầm.
- 交渉は暗礁に乗り上げている。
Cuộc đàm phán đang rơi vào bế tắc.
- 計画が思わぬ暗礁にぶつかった。
Kế hoạch va phải trở ngại ngoài dự tính.
- この海域は暗礁が多い。
Vùng biển này có nhiều đá ngầm.
- 予算削減でプロジェクトが暗礁に乗り上げた。
Vì cắt giảm ngân sách, dự án đã đình trệ.
- チーム再編が暗礁に乗り上げ、士気が下がった。
Tái cấu trúc đội ngũ gặp bế tắc, tinh thần đi xuống.
- 未確認の暗礁を避けるため、慎重に航行した。
Để tránh đá ngầm chưa xác định, tàu đi rất thận trọng.
- 文化の違いが暗礁となった。
Sự khác biệt văn hóa trở thành trở ngại lớn.
- 条件面で協議が暗礁に乗り上げた。
Đàm phán bế tắc ở khía cạnh điều kiện.
- 開発は技術的な暗礁に直面している。
Việc phát triển đang đối mặt với trở ngại kỹ thuật.