暗澹 [Ám Đàm]
あんたん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

tối tăm; ảm đạm; u ám; chán nản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

前途ぜんと暗澹あんたんとしていた。
Tương lai tăm tối.

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
Đàm yên tĩnh; đủ