暗涙に咽ぶ [Ám Lệ Yết]
あんるいにむせぶ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “bu”

rơi nước mắt thầm lặng

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
Lệ nước mắt; sự đồng cảm
Yết họng; nghẹn