暗殺未遂 [Ám Sát Mùi Toại]
あんさつみすい

Danh từ chung

âm mưu ám sát

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
Sát giết; giảm
Mùi chưa; vẫn chưa
Toại hoàn thành; đạt được