暗殺 [Ám Sát]

あんさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ám sát

JP: そのヤクザたち対立たいりつするヤクザの親分おやぶん暗殺あんさつする計画けいかく仲間なかまかれれた。

VI: Những tên yakuza đó đã đưa anh ta vào nhóm lên kế hoạch ám sát ông trùm yakuza đối địch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは大統領だいとうりょう暗殺あんさつくわだてた。
Họ đã âm mưu ám sát tổng thống.
暗殺あんさつ世界せかい歴史れきしえたことはない。
Ám sát chưa bao giờ thay đổi lịch sử thế giới.
リンカーンは1865年せんはっぴゃくろくじゅうごねん暗殺あんさつされた。
Lincoln đã bị ám sát vào năm 1865.
捜査そうさいんらは暗殺あんさつ計画けいかく摘発てきはつしました。
Các điều tra viên đã phanh phui kế hoạch ám sát.
かれ自分じぶん暗殺あんさつしようという陰謀いんぼうらなかった。
Anh ấy không biết về âm mưu ám sát mình.
年配ねんぱいひとはまだケネディー暗殺あんさつ事件じけんおぼえている。
Người già vẫn nhớ vụ ám sát Kennedy.
暗殺あんさつせつもあるが、ではだれなにのために暗殺あんさつしたのかは特定とくていされたわけではなく、いまだ真相しんそう不明ふめいである。
Có giả thuyết cho rằng đây là một vụ ám sát, nhưng không rõ ai là thủ phạm và mục đích của họ, sự thật vẫn còn là một ẩn số.
かのローマの偉大いだい英雄えいゆう、ジュリアス・シーザーは暗殺あんさつされたのです。
Vị anh hùng vĩ đại của La Mã, Julius Caesar, đã bị ám sát.
かの偉大いだいなローマの英雄えいゆう、ジュリアス・シーザーは暗殺あんさつされたのだった。
Vị anh hùng vĩ đại của La Mã, Julius Caesar, đã bị ám sát.
マーテイン・ルーサー・キング・ジュニアは暗殺あんさつしゃ凶弾きょうだんいのちとしたのである。
Martin Luther King Jr. đã bị sát hại bởi viên đạn của kẻ ám sát.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 暗殺
  • Cách đọc: あんさつ
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(暗殺する)
  • Độ trang trọng: Trang trọng/báo chí/lịch sử
  • Trường nghĩa: Chính trị, lịch sử, tội phạm, an ninh

2. Ý nghĩa chính

“暗殺”: ám sát, giết hại có chủ đíchbí mật, thường nhằm vào nhân vật quan trọng (chính trị gia, lãnh tụ…).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 殺害(さつがい): Giết người nói chung; 暗殺 nhấn mạnh tính bí mật/mục tiêu đặc biệt.
  • テロ: Khủng bố rộng hơn (bạo lực vì mục đích chính trị, gieo sợ hãi); có thể bao gồm ám sát.
  • 暗殺未遂: Âm mưu ám sát thất bại (chưa hoàn tất hành vi).
  • 狙撃: Bắn tỉa; là phương thức, không phải bản chất pháp lý như 暗殺.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aを暗殺する暗殺事件/暗殺計画/暗殺未遂/暗殺
  • Văn phong báo chí, lịch sử, an ninh: dùng để tường thuật sự kiện/âm mưu.
  • Khi viết học thuật, cần mô tả rõ động cơ, phương thức, hệ quả thay vì chỉ gắn nhãn 暗殺.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
殺害 Đồng nghĩa gần Sát hại Tổng quát hơn, không nhấn mạnh bí mật/mục tiêu.
暗殺未遂 Liên quan Ám sát bất thành Chỉ trạng thái chưa hoàn tất.
暗殺者 Liên quan Thích khách/kẻ ám sát Người thực hiện hành vi ám sát.
テロ Liên quan Khủng bố Phạm vi rộng, bao gồm cả ám sát.
護衛 Đối nghĩa Hộ vệ Bảo vệ mục tiêu khỏi ám sát.
保護 Đối nghĩa Bảo hộ Hành vi trái ngược với ám sát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (tối, bí mật)+ (giết)→ “giết một cách bí mật”.
  • Đọc On: あん + さつ → あんさつ; động từ: 暗殺する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn sử học, 暗殺 thường là bước ngoặt chính trị. Khi dịch hoặc viết, chú ý phân biệt “ám sát” với “giết hại” thông thường để không phóng đại tính chính trị của vụ việc. Cụm danh từ như 「暗殺事件」「暗殺計画」 giúp câu văn cô đọng, mang tính báo cáo.

8. Câu ví dụ

  • 首相が暗殺された。
    Thủ tướng đã bị ám sát.
  • 彼は政治家の暗殺を企てた疑いで逮捕された。
    Anh ta bị bắt vì tình nghi mưu toan ám sát một chính trị gia.
  • 暗殺未遂事件が起きた。
    Đã xảy ra một vụ ám sát bất thành.
  • 王の暗殺は国に大きな混乱をもたらした。
    Việc ám sát nhà vua đã gây ra hỗn loạn lớn cho đất nước.
  • 独裁者は暗殺を恐れて重装備の護衛をつけている。
    Tên độc tài vì sợ ám sát nên luôn có hộ vệ trang bị hạng nặng.
  • その暗殺計画は内部告発で未然に防がれた。
    Kế hoạch ám sát đó đã bị ngăn chặn nhờ tố giác nội bộ.
  • 彼は敵対者を暗殺するために雇われた。
    Anh ta được thuê để ám sát đối thủ.
  • 暗殺者はまだ捕まっていない。
    Kẻ ám sát vẫn chưa bị bắt.
  • 作家は暗殺の場面を緊張感たっぷりに描いた。
    Nhà văn miêu tả cảnh ám sát đầy căng thẳng.
  • 歴史の授業で有名な暗殺事件を学んだ。
    Trong giờ lịch sử, chúng tôi học về những vụ ám sát nổi tiếng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 暗殺 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?