暗愚 [Ám Ngu]
あんぐ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngu ngốc; đần độn; kém thông minh

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
Ngu ngu ngốc; dại dột; vô lý; ngu xuẩn