Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
暗君
[Ám Quân]
あんくん
🔊
Danh từ chung
vua ngu ngốc
Hán tự
暗
Ám
bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
君
Quân
ông; bạn; người cai trị; hậu tố tên nam