暖炉
[Noãn Lô]
煖炉 [Noãn Lô]
煖炉 [Noãn Lô]
だんろ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
lò sưởi
JP: これはたいそう快適な暖炉ですね。
VI: Đây là một cái lò sưởi rất thoải mái nhỉ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らは暖炉の周りに集まった。
Họ đã tụ tập quanh lò sưởi.
暖炉が赤々と燃えていた。
Lò sưởi đang cháy đỏ rực.
トムは暖炉のそばに座った。
Tom ngồi bên cạnh lò sưởi.
トムは暖炉のそばに腰かけた。
Tom ngồi bên cạnh lò sưởi.
暖炉の上に時計が掛かっている。
Có một chiếc đồng hồ treo trên lò sưởi.
煙突は煙を暖炉から外へ出す。
Ống khói dẫn khói từ lò sưởi ra ngoài.
暖炉の前の席がありますか。
Có chỗ ngồi trước lò sưởi không?
暖炉の灰を掃除して下さい。
Làm ơn quét dọn tro trong lò sưởi.
煙突は煙を暖炉から外へ出すものだ。
Ống khói dùng để đưa khói từ lò sưởi ra ngoài.
彼は暖炉用に丸太を鋸で切った。
Anh ấy đã cưa gỗ để dùng cho lò sưởi.