Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
暈倒病
[Vựng Đảo Bệnh]
うんとうびょう
🔊
Danh từ chung
chóng mặt
Hán tự
暈
Vựng
hào quang; mờ dần
倒
Đảo
lật đổ; ngã; sụp đổ; rơi; hỏng
病
Bệnh
bệnh; ốm