Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
智日
[Trí Nhật]
ちにち
🔊
Danh từ chung
Chile và Nhật Bản
Hán tự
智
Trí
trí tuệ; trí thông minh; lý trí
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày