智山派 [Trí Sơn Phái]
ちさんは
ちざんは

Danh từ chung

phái Trí Sơn (của Phật giáo Tân Nghĩa Chân Ngôn); phái Trí Sơn

Hán tự

Trí trí tuệ; trí thông minh; lý trí
Sơn núi
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái