智を磨く [Trí Ma]
ちをみがく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Từ hiếm

trau dồi trí tuệ

Hán tự

Trí trí tuệ; trí thông minh; lý trí
Ma mài; đánh bóng; cải thiện