晴耕雨読
[Tình Canh Vũ Độc]
せいこううどく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
làm việc khi trời đẹp và đọc sách khi trời mưa
JP: 晴耕雨読の人生にも少々は憧れるけれど、僕にはそんな生き方、3日ももたないだろうな。
VI: Tôi cũng hơi ao ước cuộc sống làm việc khi trời nắng và đọc sách khi trời mưa, nhưng cách sống đó chắc tôi chỉ chịu được ba ngày.