晴れ着姿 [Tình Khán Tư]
はれぎすがた

Danh từ chung

mặc đồ đẹp

Hán tự

Tình trời quang
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
姿
hình dáng