晴れやかな笑顔 [Tình Tiếu Nhan]
はれやかなえがお
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

nụ cười rạng rỡ

Hán tự

Tình trời quang
Tiếu cười
Nhan khuôn mặt; biểu cảm