普遍妥当 [Phổ Biến Thỏa Đương]
ふへんだとう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

giá trị phổ quát

Hán tự

Phổ phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
Biến khắp nơi; lần; rộng rãi; nói chung
Thỏa nhẹ nhàng; hòa bình; thỏa đáng; phù hợp
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân