普通預金 [Phổ Thông Dự Kim]
ふつうよきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tiền gửi thông thường

Danh từ chung

tài khoản tiết kiệm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

長期ちょうき信用しんよう銀行ぎんこう資金しきん調達ちょうたつするために債券さいけん発行はっこうすることがほうによって認可にんかされるが、かれらは普通ふつう銀行ぎんこうがのような方法ほうほう預金よきんることができない。
Ngân hàng tín dụng dài hạn được phép phát hành trái phiếu để huy động vốn, nhưng họ không thể nhận tiền gửi như các ngân hàng thương mại.

Hán tự

Phổ phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Dự gửi; ủy thác
Kim vàng