Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
普賢菩薩
[Phổ Hiền Bồ Tát]
ふげんぼさつ
🔊
Danh từ chung
Samantabhadra
Hán tự
普
Phổ
phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
賢
Hiền
thông minh; khôn ngoan; trí tuệ; sự khéo léo
菩
Bồ
loại cỏ; cây thiêng
薩
Tát
cứu rỗi; Phật