Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
普請場
[Phổ Thỉnh Trường]
ふしんば
🔊
Danh từ chung
khu đất xây dựng
Hán tự
普
Phổ
phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
請
Thỉnh
mời; hỏi
場
Trường
địa điểm