晩秋 [Mạn Thu]
ばんしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Trạng từDanh từ chung

cuối thu

JP: スコットランドの晩秋ばんしゅうはかなりさむい。

VI: Cuối thu ở Scotland khá lạnh.

Trạng từDanh từ chung

⚠️Từ cổ

tháng chín âm lịch

🔗 長月

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたがロンドンにころには晩秋ばんしゅうとなっているだろう。
Khi bạn đến London, có lẽ đã là cuối thu.

Hán tự

Mạn hoàng hôn; đêm
Thu mùa thu