1. Thông tin cơ bản
- Từ: 晩年
- Cách đọc: ばんねん
- Từ loại: danh từ (thường dùng trong văn viết, báo chí, văn học)
- Nghĩa khái quát: giai đoạn “những năm tháng cuối đời”, “tuổi xế chiều” của một người
- Kết hợp tiêu biểu: 晩年を過ごす・晩年の作品・晩年には〜・晩年期・晩年の住まい
2. Ý nghĩa chính
Chỉ quãng đời về cuối của một con người, khi đã nhiều tuổi; thường đi với sắc thái hồi tưởng, tổng kết cuộc đời.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 老後 (ろうご): “tuổi già sau khi nghỉ hưu”, trọng khía cạnh đời sống sinh hoạt. 晩年 thiên về giai đoạn cuối đời nói chung, sắc thái văn chương hơn.
- 末期 (まっき): giai đoạn cuối cùng (bệnh/đời người) với sắc thái nặng nề, thường y khoa. Không dùng thay 晩年 nếu không muốn mang nghĩa bệnh tình.
- 余生 (よせい): “quãng đời còn lại” sau một biến cố; có thể trùng với 晩年 nhưng không nhất thiết là tuổi rất già.
- 前半生/青年期/壮年期: các giai đoạn trước trong đời; đối lập theo trục thời gian, không phải đồng nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường dùng trong tiểu sử, điếu văn, phê bình văn học – nghệ thuật: 晩年の作風 (phong cách cuối đời), 晩年の代表作.
- Cấu trúc hay gặp: 晩年を〜して過ごす (trải qua tuổi xế chiều bằng việc ~), 晩年には〜 (vào những năm cuối đời thì ~).
- Sắc thái trang trọng, hơi trầm; tránh dùng trong lời nói đùa hoặc bối cảnh quá đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 老後 |
Liên quan |
Tuổi già sau khi nghỉ hưu |
Thiên về đời sống thường nhật, kế hoạch tài chính. |
| 余生 |
Gần nghĩa |
Quãng đời còn lại |
Không nhất thiết là tuổi rất già. |
| 末期 |
Liên quan |
Giai đoạn cuối (thường trong y khoa) |
Sắc thái nặng; cân nhắc bối cảnh. |
| 青年期/壮年期 |
Đối nghĩa (theo giai đoạn) |
Thời thanh niên / trung niên |
Giai đoạn sớm hơn trong đời. |
| 晩年の作 |
Cụm liên quan |
Tác phẩm cuối đời |
Thường dùng trong phê bình nghệ thuật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 晩(ばん): “muộn, tối, về sau”.
- 年(ねん/とし): “năm, tuổi”.
- Cấu tạo: 晩(muộn)+ 年(năm) → “những năm muộn” = tuổi xế chiều.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngoài tiểu sử nhân vật nổi tiếng, 晩年 cũng xuất hiện trong đời sống gia đình khi nói về chăm sóc, nơi ở, ý nghĩa sống vào cuối đời. Dịch “tuổi xế chiều” cho tự nhiên; khi mô tả tác phẩm, “giai đoạn cuối đời” giữ sắc thái trung tính.
8. Câu ví dụ
- 彼は田舎で晩年を静かに過ごした。
Ông ấy đã trải qua tuổi xế chiều yên bình ở quê.
- この画家の晩年の作品は色彩が柔らかい。
Các tác phẩm cuối đời của họa sĩ này có màu sắc dịu hơn.
- 晩年には執筆よりも教育に力を入れた。
Vào những năm cuối đời, ông chú trọng giáo dục hơn là viết lách.
- 彼女は晩年を施設で過ごすことを選んだ。
Bà đã chọn sống ở viện dưỡng lão vào tuổi xế chiều.
- 病を得てからの晩年は家族と向き合う時間が増えた。
Sau khi lâm bệnh, quãng đời cuối ông ở bên gia đình nhiều hơn.
- 彼の晩年は創作意欲に満ちていた。
Tuổi xế chiều của ông tràn đầy nhiệt huyết sáng tác.
- この小説は作者の晩年に書かれた。
Cuốn tiểu thuyết này được viết vào cuối đời của tác giả.
- 都会から離れ、湖畔で晩年を送った。
Ông rời xa đô thị và sống tuổi xế chiều bên hồ.
- 彼は晩年に信仰を深めた。
Ông đã đào sâu đức tin vào cuối đời.
- 彼女の晩年についての伝記が出版された。
Một cuốn tiểu sử về tuổi xế chiều của bà đã được xuất bản.