晒し者 [Sái Giả]
さらし者 [Giả]
晒しもの [Sái]
晒者 [Sái Giả]
曝し者 [Bộc Giả]
さらしもの

Danh từ chung

tội phạm bị bêu rếu trước công chúng; sự khinh bỉ hoặc sỉ nhục công khai; người bị xấu hổ trước người khác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さらしゃにしてやる!
Tôi sẽ làm cho cậu ta bẽ mặt!

Hán tự

Sái tẩy trắng; phơi
Giả người
Bộc tẩy trắng; tinh chế; phơi bày; phơi