晒し木綿
[Sái Mộc Miên]
晒木綿 [Sái Mộc Miên]
さらし木綿 [Mộc Miên]
晒木綿 [Sái Mộc Miên]
さらし木綿 [Mộc Miên]
さらしもめん
Danh từ chung
vải bông tẩy trắng