晏如 [Yến Như]
あんじょ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

⚠️Từ cổ

bình yên; yên tĩnh

Hán tự

Yến muộn; yên tĩnh
Như giống; như; chẳng hạn như; như thể; tốt hơn; tốt nhất; bằng