時鮭 [Thời Hài]

時しらず [Thời]

時知らず [Thời Tri]

とき知らず [Tri]

ときしらず
ときざけ – 時鮭
トキシラズ
トキザケ – 時鮭

Danh từ chung

cá hồi mùa hè