時間稼ぎ [Thời Gian Giá]
じかんかせぎ

Danh từ chung

câu giờ; trì hoãn thời gian; mua thời gian

JP: かれ時間じかんかせぎをしているだけだよ。

VI: Anh ấy chỉ đang cố gắng kéo dài thời gian.

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Gian khoảng cách; không gian
Giá thu nhập; công việc; kiếm tiền