時艱 [Thời Gian]
じかん

Danh từ chung

vấn đề ảnh hưởng đến một thời kỳ; khó khăn đặc thù của một thời đại; vấn đề khó khăn của thời đại

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Gian khó khăn; thử thách; đau buồn; tang lễ cha mẹ; tang chế; nguy hiểm