時効 [Thời Hiệu]

じこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

thời hiệu; mất quyền sau một thời gian; quy định (bao gồm cả quy định chiếm hữu và quy định tiêu hủy)

Danh từ chung

trở nên vô hiệu hoặc vô hiệu sau một thời gian nhất định

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa học

lão hóa

🔗 時効硬化

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この犯罪はんざいについては時効じこう成立せいりつしている。
Vụ án này đã được áp dụng thời hiệu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 時効
  • Cách đọc: じこう
  • Loại từ: Danh từ pháp lý
  • Mẫu thường gặp: 時効が成立する/時効にかかる/時効を援用する/時効の中断・停止/消滅時効・取得時効・公訴時効
  • Lĩnh vực: luật dân sự, tố tụng, hình sự (công tố)

2. Ý nghĩa chính

- “Thời hiệu”: sau một thời gian luật định, quyền yêu cầu/khởi kiện không còn thực hiện được (消滅時効), hoặc quyền sở hữu/v.v. được xác lập (取得時効).
- “Công tố thời hiệu” (公訴時効): thời hạn mà công tố được phép truy tố (tùy tội danh).

3. Phân biệt

  • 期限/有効期限: hạn chót hiệu lực/hạn sử dụng nói chung; không phải khái niệm pháp lý “thời hiệu”.
  • 失効: mất hiệu lực (vì hết hạn hoặc điều kiện), không đồng nhất với 時効.
  • 時期 (じき): thời kỳ; khác hẳn nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 時効が成立する(thời hiệu phát sinh)/時効にかかる(chịu thời hiệu)/時効が中断・停止する(bị gián đoạn/ngưng đọng)/時効を援用する(viện dẫn thời hiệu).
  • Thường đi với số năm: 5年の消滅時効/民法改正後の時効期間.
  • Văn phong pháp lý, báo chí: 公訴時効の成立/援用/完成など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
消滅時効 Thuật ngữ liên quan Thời hiệu tiêu trừ Làm dập tắt quyền yêu cầu.
取得時効 Thuật ngữ liên quan Thời hiệu thủ đắc Xác lập quyền sở hữu sau thời gian chiếm hữu.
公訴時効 Thuật ngữ liên quan Thời hiệu truy tố Trong tố tụng hình sự.
時効援用 Thuật ngữ Viện dẫn thời hiệu Bên có lợi nêu ra để được bảo vệ.
失効 Phân biệt Mất hiệu lực Không phải thời hiệu pháp lý.
永続 Đối nghĩa khái niệm Vĩnh tiếp, không chấm dứt Đối lập ý niệm “có thời hạn”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 時: “thời gian, giờ”; On: ジ; Kun: とき.
  • 効: “hiệu lực, hiệu quả”; On: コウ; Kun: き-く.
  • Ghép nghĩa: hiệu lực theo thời gian → “thời hiệu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong câu đời thường, người Nhật hay nói “それ、もう時効でしょ?” với sắc thái đùa: “chuyện đó coi như hết hiệu lực rồi nhé”. Tuy nhiên trong văn bản chính thức, hãy dùng đúng thuật ngữ và cấu trúc pháp lý như 「時効の完成」「時効中断事由」.

8. Câu ví dụ

  • 債権の時効は一定期間の経過で成立する。
    Thời hiệu đối với khoản nợ sẽ phát sinh sau một khoảng thời gian nhất định.
  • 被告は時効を援用して支払い義務を免れた。
    Bị đơn viện dẫn thời hiệu và được miễn nghĩa vụ thanh toán.
  • 所有権の取得時効について講義を受けた。
    Tôi đã học bài giảng về thời hiệu thủ đắc quyền sở hữu.
  • 公訴時効が迫っており、捜査は大詰めを迎えた。
    Thời hiệu truy tố sắp đến hạn nên cuộc điều tra bước vào giai đoạn nước rút.
  • 交渉中に時効が中断した可能性がある。
    Trong lúc đàm phán, có khả năng thời hiệu đã bị gián đoạn.
  • 改正民法で時効期間のルールが整理された。
    Bộ luật Dân sự sửa đổi đã điều chỉnh lại quy tắc về thời hạn thời hiệu.
  • この請求は既に時効にかかっている。
    Yêu cầu này đã rơi vào thời hiệu.
  • 形式的に時効が完成しても、信義則上問題となる場合がある。
    Dù thời hiệu đã hoàn thành về hình thức, vẫn có trường hợp vướng nguyên tắc thiện chí.
  • 昔の失敗談なんて、もう時効だよ。
    Chuyện thất bại ngày xưa ấy coi như hết thời rồi mà.
  • 判決は時効の成立を認め、原告の請求を棄却した。
    Bản án thừa nhận thời hiệu đã phát sinh và bác yêu cầu của nguyên đơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 時効 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?