時代劇
[Thời Đại Kịch]
じだいげき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
vở kịch lịch sử; phim truyền hình thời kỳ
JP: 私は時代劇を見にその劇場へ行った。
VI: Tôi đã đến rạp hát để xem kịch cổ trang.