昼鳶 [Trú Diên]
ひるとんび
ひるとび

Danh từ chung

kẻ trộm lén; kẻ trộm ban ngày

Danh từ chung

móc túi

Hán tự

Trú ban ngày; trưa
Diên diều hâu đen; lính cứu hỏa; móc