昼下がり [Trú Hạ]
昼下り [Trú Hạ]
ひるさがり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

đầu giờ chiều

JP: わたしはすぐに上京じょうきょうし、時刻じこく昼下ひるさがりであったが、叔父おじった。

VI: Tôi lên Tokyo ngay lập tức và dù đã vào buổi chiều tôi vẫn gặp được chú.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なにてのどかな昼下ひるさがりなんだろう。
Thật là một buổi chiều yên bình biết bao.

Hán tự

Trú ban ngày; trưa
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém