昭示 [Chiêu Thị]
しょうじ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
làm rõ; tuyên bố rõ ràng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
làm rõ; tuyên bố rõ ràng