Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
昭和史
[Chiêu Hòa Sử]
しょうわし
🔊
Danh từ chung
lịch sử thời kỳ Shōwa
Hán tự
昭
Chiêu
sáng
和
Hòa
hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
史
Sử
lịch sử